Có 2 kết quả:

銅錘 tóng chuí ㄊㄨㄥˊ ㄔㄨㄟˊ铜锤 tóng chuí ㄊㄨㄥˊ ㄔㄨㄟˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) mace (weapon)
(2) see 銅錘花臉|铜锤花脸[tong2 chui2 hua1 lian3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) mace (weapon)
(2) see 銅錘花臉|铜锤花脸[tong2 chui2 hua1 lian3]

Bình luận 0